Có 2 kết quả:
宴飲 yàn yǐn ㄧㄢˋ ㄧㄣˇ • 宴饮 yàn yǐn ㄧㄢˋ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wine and dine
(2) to feast
(3) banquet
(2) to feast
(3) banquet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wine and dine
(2) to feast
(3) banquet
(2) to feast
(3) banquet
Bình luận 0